Giải thích từ "common carotid artery"
Từ "common carotid artery" trong tiếng Anh có thể được dịch sang tiếng Việt là "động mạch cảnh chung". Đây là một thuật ngữ y tế dùng để chỉ một trong hai động mạch lớn cung cấp máu cho đầu và cổ. Mỗi bên cổ có một động mạch cảnh chung, và chúng chia thành hai nhánh nhỏ hơn: động mạch cảnh trong và động mạch cảnh ngoài.
Cấu trúc từ vựng:
Common (thông thường, chung) - chỉ điều gì đó phổ biến hoặc không đặc biệt.
Carotid (cảnh) - từ này thường liên quan đến động mạch cung cấp máu cho não và mặt.
Artery (động mạch) - là mạch máu mang máu từ tim đến các cơ quan trong cơ thể.
Ví dụ sử dụng:
"During the surgery, the surgeon carefully avoided damaging the common carotid artery to prevent excessive blood loss."
(Trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ đã cẩn thận tránh làm tổn thương động mạch cảnh chung để ngăn chặn mất máu quá nhiều.)
Các biến thể và từ gần giống:
Internal carotid artery (động mạch cảnh trong): Cung cấp máu cho não.
External carotid artery (động mạch cảnh ngoài): Cung cấp máu cho mặt và cổ.
Carotid sinus (xoang cảnh): Khu vực cảm nhận áp lực máu nằm gần động mạch cảnh chung.
Từ đồng nghĩa:
Cách sử dụng và ý nghĩa khác:
Idioms và phrasal verbs: